Máy hiện bản PP
TL 66 / P.P.86 EASY / TL. 96 / TL 140
- Hệ thống ngâm
- Màn hình điều khiển LCD đa ngôn ngữ
- Lô chổi trong công đoạn hiện và trong công đoạn rửa (Tùy chọn, chỉ có ở các model 96/140)
- Hệ thống làm mát (tùy chọn đối với model P.P.86 EASY)
- Bể hóa chất chống axit
- Bổ sung đo góc vuông
- Lô áp lực có thể điều chỉnh được
- Hệ thống chống neo của các lô dán dính, kể cả sau nhiều giờ ở vị trí chờ.
- Đầu ống chờ cho thiết bị lọc (tùy chọn) dung lượng 60 lít, cột lọc 11 lít. ống xi lanh sợi thủy tinh, bơm một pha bằng đồng. Đồng hồ đo PH.
|
PP 66 |
PP 86 |
PP 96 |
PP 140 |
Min. plate lenght |
190 |
190 |
350 |
350 |
Max plate width |
640 |
840 |
940 |
1350 |
Tank capacity lt. |
24 |
30 |
43 |
51 |
Rollers diameter mm. |
36 |
36 |
60 |
60 |
Electrical |
400V 3PH+N+GND
50/60hz |
400V 3PH+N+GND
50/60hz |
400V 3PH+N+GND
50/60hz |
400V 3PH+N+GND
50/60hz |
Overall size (LxWxH) cm |
107x182x106 |
127x182x106 |
139x300x114 |
183x370x114 |
Weight kgs. |
197 |
277 |
357 |
437 |